--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưới sắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưới sắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưới sắt
+
Grille
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưới sắt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưới sắt"
:
lãi suất
lưới sắt
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
lưới sắt
:
Grille
+
hai thân
:
Father and mother, parenntshai thân đã cao tuổiBoth father and mother are advanced in years
+
artiodactylous
:
(động vật học) có guốc chân
+
súng ngắn
:
pistol
+
bẩm báo
:
To report and refer to higher levelviệc gì phải bẩm báo lôi thôidon't go to any trouble reporting and referring anything to higher level